Công nhận phường đạt chuẩn tiếp cận pháp luật năm 2020
|
|
Ngày 18/01/2021, Ủy ban nhân dân quận Bình Thạnh ban hành quyết định công nhận phường đạt chuẩn tiếp cận pháp luật năm 2020.
Có 19/20 phường được công nhận trong năm nay theo danh sách như sau:
|
STT
|
Tên xã, phường,
thị trấn
|
Điểm của từng tiêu chí
|
Tổng điểm
|
Ghi chú
|
Tiêu chí 1
|
Tiêu chí 2
|
Tiêu chí 3
|
Tiêu chí 4
|
Tiêu chí 5
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
1
|
Phường 1
|
15
|
29.7
|
25
|
10
|
19.5
|
99
|
|
2
|
Phường 2
|
15
|
29.8
|
23.5
|
10
|
20
|
98
|
|
3
|
Phường 3
|
15
|
29.8
|
23.5
|
10
|
20
|
98
|
|
4
|
Phường 5
|
11.75
|
30
|
24.5
|
10
|
19.5
|
96
|
|
5
|
Phường 6
|
15
|
30
|
24
|
10
|
19.5
|
99
|
Phường loại 2
|
6
|
Phường 7
|
15
|
29.73
|
25
|
10
|
19.5
|
99
|
|
7
|
Phường 12
|
11.75
|
29.95
|
24.5
|
10
|
20
|
96
|
|
8
|
Phường 13
|
11.75
|
29
|
24.5
|
10
|
20
|
95
|
|
9
|
Phường 14
|
15
|
30
|
24.5
|
9
|
19.5
|
98
|
Phường loại 2
|
10
|
Phường 15
|
15
|
29.56
|
25
|
10
|
19.5
|
99
|
|
11
|
Phường 17
|
13
|
29.48
|
24.5
|
9.75
|
20
|
97
|
|
12
|
Phường 19
|
15
|
30
|
23.5
|
10
|
20
|
99
|
|
13
|
Phường 21
|
11.75
|
29.97
|
24
|
10
|
20
|
96
|
|
14
|
Phường 22
|
15
|
29.73
|
25
|
10
|
19.5
|
99
|
|
15
|
Phường 24
|
15
|
29
|
24
|
10
|
20
|
98
|
|
16
|
Phường 25
|
14.31
|
29.75
|
25
|
9.73
|
20
|
99
|
|
17
|
Phường 26
|
15
|
30
|
23.5
|
10
|
20
|
99
|
|
18
|
Phường 27
|
15
|
29.76
|
23.5
|
10
|
19.5
|
98
|
|
19
|
Phường 28
|
15
|
29.62
|
25
|
9.87
|
19.5
|
99
|
|
DANH SÁCH PHƯỜNG ĐẠT CHUẨN TIẾP CẬN PHÁP LUẬT NĂM 2020
|
STT
|
Tên xã, phường, thị trấn
|
Tổng điểm
|
Điểm của từng tiêu chí
|
Kết quả đánh giá sự hài lòng (%)
|
Tiêu chí 1
|
Tiêu chí 2
|
Tiêu chí 3
|
Tiêu chí 4
|
Tiêu chí 5
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
I
|
Loại I
|
1
|
Phường 1
|
99
|
15
|
29.7
|
25
|
10
|
19.5
|
97.5
|
2
|
Phường 7
|
99
|
15
|
29.73
|
25
|
10
|
19.5
|
97.75
|
3
|
Phường 15
|
99
|
15
|
29.56
|
25
|
10
|
19.5
|
96.33
|
4
|
Phường 19
|
99
|
15
|
30
|
23.5
|
10
|
20
|
100
|
5
|
Phường 22
|
99
|
15
|
29.73
|
25
|
10
|
19.5
|
97.75
|
6
|
Phường 25
|
99
|
14.31
|
29.75
|
25
|
9.73
|
20
|
97.92
|
7
|
Phường 26
|
99
|
15
|
30
|
23.5
|
10
|
20
|
100
|
8
|
Phường 28
|
99
|
15
|
29.62
|
25
|
9.87
|
19.5
|
96.83
|
9
|
Phường 2
|
98
|
15
|
29.8
|
23.5
|
10
|
20
|
98.33
|
10
|
Phường 3
|
98
|
15
|
29.8
|
23.5
|
10
|
20
|
98.33
|
11
|
Phường 24
|
98
|
15
|
29
|
24
|
10
|
20
|
91.67
|
12
|
Phường 27
|
98
|
15
|
29.76
|
23.5
|
10
|
19.5
|
98
|
13
|
Phường 17
|
97
|
13
|
29.48
|
24.5
|
9.75
|
20
|
97.75
|
14
|
Phường 5
|
96
|
11.75
|
30
|
24.5
|
10
|
19.5
|
100
|
15
|
Phường 12
|
96
|
11.75
|
29.95
|
24.5
|
10
|
20
|
99.58
|
16
|
Phường 21
|
96
|
11.75
|
29.97
|
24
|
10
|
20
|
99.75
|
17
|
Phường 13
|
95
|
11.75
|
29
|
24.5
|
10
|
20
|
91.67
|
II
|
Loại II
|
1
|
Phường 6
|
99
|
15
|
30
|
24
|
10
|
19.5
|
100
|
2
|
Phường 14
|
98
|
15
|
30
|
24.5
|
9
|
19.5
|
100
|
DANH SÁCH PHƯỜNG CHƯA ĐẠT CHUẨN TIẾP CẬN PHÁP LUẬT NĂM 2020
|
STT
|
Tên xã, phường, thị trấn
|
Tổng điểm
|
Điểm của từng tiêu chí
|
Kết quả đánh giá sự hài lòng (%)
|
Cán bộ, công chức cấp xã bị xử lý kỷ luật
|
Tiêu chí 1
|
Tiêu chí 2
|
Tiêu chí 3
|
Tiêu chí 4
|
Tiêu chí 5
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
(10)
|
I
|
Loại I
|
1
|
Phường 11
|
98
|
15
|
29.89
|
24
|
10
|
19.5
|
99.08
|
X
|
|
|
Số lượt người xem:
53
|
|
|
|
|